Đọc nhanh: 玻璃遮光剂 (pha ly già quang tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm mờ kính.
玻璃遮光剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm mờ kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃遮光剂
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 内 装 玻璃制品 , 请勿 碰击
- Có sản phẩm thủy tinh bên trong, vui lòng không động vào.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
剂›
玻›
璃›
遮›