Đọc nhanh: 军礼服 (quân lễ phục). Ý nghĩa là: Lễ phục quân đội.
军礼服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ phục quân đội
军礼服通常分陆军礼服、海军礼服、空军礼服等。有的国家军礼服分大礼服、小礼服、节假日礼服、晚礼服等。大多数国家只配发军官。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军礼服
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 皇后 身穿 华丽 的 礼服
- Hoàng hậu mặc bộ lễ phục lộng lẫy.
- 她 穿 了 一件 漂亮 的 礼服
- Cô ấy mặc một chiếc lễ phục rất đẹp.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
服›
礼›