Đọc nhanh: 柔道 (nhu đạo). Ý nghĩa là: nhu đạo; ju-đô (môn võ Nhật Bản). Ví dụ : - 克里斯·克劳福德是柔道黑带 Chris Crawford là đai đen judo.
柔道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhu đạo; ju-đô (môn võ Nhật Bản)
日本的一种武术,徒手搏击,近于摔跤
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔道
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柔›
道›