浅短 qiǎn duǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thiển đoản】

Đọc nhanh: 浅短 (thiển đoản). Ý nghĩa là: hẹp và nông (kiến thức hoặc kỹ năng), hời hợt.

Ý Nghĩa của "浅短" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浅短 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hẹp và nông (kiến thức hoặc kỹ năng)

narrow and shallow (knowledge or skill)

✪ 2. hời hợt

superficial

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅短

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 长吁短叹 chángxūduǎntàn

    - Anh ấy thường hay than vắn thở dài.

  • volume volume

    - 目光短浅 mùguāngduǎnqiǎn

    - tầm mắt hạn hẹp

  • volume volume

    - 见识 jiànshí 短浅 duǎnqiǎn

    - kiến thức nông cạn

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu 短缺 duǎnquē

    - thiếu nhân công

  • volume volume

    - de 见识 jiànshí 短浅 duǎnqiǎn

    - Kiến thức của cô ấy nông cạn.

  • volume volume

    - 短浅 duǎnqiǎn 之见 zhījiàn

    - sự hiểu biết nông cạn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 非常 fēicháng 关心群众 guānxīnqúnzhòng 常到 chángdào 群众 qúnzhòng zhōng 问长问短 wènchángwènduǎn

    - anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér 工作 gōngzuò de 日子 rìzi qiǎn

    - Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiǎn
    • Âm hán việt: Thiển , Tiên
    • Nét bút:丶丶一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIJ (水戈十)
    • Bảng mã:U+6D45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao