róu
volume volume

Từ hán việt: 【nhu】

Đọc nhanh: (nhu). Ý nghĩa là: mềm; mềm mại, nhu; nhu mì; mềm mỏng; dịu dàng, làm mềm. Ví dụ : - 她的头发很柔。 Tóc của cô ấy rất mềm.. - 这种材质柔而舒适。 Chất liệu này mềm và thoải mái.. - 她的笑容很柔。 Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mềm; mềm mại

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 头发 tóufà 很柔 hěnróu

    - Tóc của cô ấy rất mềm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 材质 cáizhì 柔而 róuér 舒适 shūshì

    - Chất liệu này mềm và thoải mái.

✪ 2. nhu; nhu mì; mềm mỏng; dịu dàng

柔和 (跟''刚''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 很柔 hěnróu

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì 很柔 hěnróu

    - Giọng nói của anh ấy rất dịu dàng.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm mềm

使变软

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 办法 bànfǎ róu 这块 zhèkuài 布料 bùliào

    - Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 试剂 shìjì 可以 kěyǐ róu 木材 mùcái

    - Chất thử này có thể làm mềm gỗ.

✪ 2. vỗ về; xoa dịu

安抚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 温柔 wēnróu 地柔 dìróu zhe 孩子 háizi de tóu

    - Mẹ dịu dàng xoa đầu đứa trẻ.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Nhu

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng róu

    - Cô ấy họ Nhu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 拥抱 yōngbào le 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy dịu dàng ôm vợ.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn de 光线 guāngxiàn hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 优柔 yōuróu 不迫 bùpò

    - khoan thai không vội vàng.

  • volume volume

    - 优柔寡断 yōuróuguǎduàn

    - do dự thiếu quyết đoán.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén hěn 温柔 wēnróu

    - Ánh mắt của anh ấy rất dịu dàng.

  • volume volume

    - de 手感 shǒugǎn hěn 柔软 róuruǎn

    - Tay anh ấy cảm giác rất mềm.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì 很柔 hěnróu

    - Giọng nói của anh ấy rất dịu dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao