Đọc nhanh: 拨冗 (bát nhũng). Ý nghĩa là: bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ (lời khách sáo, thu xếp công việc; nhín chút thì giờ); nhín chút thì giờ. Ví dụ : - 务希拨冗出席。 mong bác nhín chút thời giờ đến dự
拨冗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ (lời khách sáo, thu xếp công việc; nhín chút thì giờ); nhín chút thì giờ
客套话,推开繁忙的事务,抽出时间
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨冗
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 冗员
- nhân viên thừa.
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 冗杂
- rườm rà.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
拨›