Đọc nhanh: 再三 (tái tam). Ý nghĩa là: nhiều lần; liên tục; hết lần này đến lần khác. Ví dụ : - 老人再三请求帮助。 Ông già liên tục yêu cầu giúp đỡ.. - 他们再三要求我唱歌。 Họ liên tục yêu cầu tôi hát.. - 我再三央求,他才答应帮忙。 Tôi nhiều lần cầu xin, hắn ta mới đồng ý giúp đỡ.
再三 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều lần; liên tục; hết lần này đến lần khác
一次又一次
- 老人 再三 请求 帮助
- Ông già liên tục yêu cầu giúp đỡ.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 我 再三 央求 , 他 才 答应 帮忙
- Tôi nhiều lần cầu xin, hắn ta mới đồng ý giúp đỡ.
- 她 再三 让 我们 吃 蛋糕
- Cô ấy liên tục cho chúng tôi ăn bánh kem.
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 再三
✪ 1. 再三 + Động từ (要求/ 解释/ 说明 / 强调/ 考虑)
- 她 再三 要求 改期
- Cô ấy nhiều lần yêu cầu dời ngày.
- 我 再三 解释 原因
- Tôi đã giải thích lý do nhiều lần.
So sánh, Phân biệt 再三 với từ khác
✪ 1. 来回 vs 再三
Giống:
- Cả hai từ đều nhấn mạnh số lượng xảy ra nhiều, mang nghĩa không chỉ một lần.
Thường bổ ngữ cho động từ.
Khác:
- "再三" có thể làm bổ ngữ, "来回" nhấn mạnh sự lặp lại của động tác, thường tu sức cho động từ chỉ động tác.
✪ 2. 不断 vs 再三
"再三" mang nghĩa lặp đi lặp lại.
"不断" chỉ liên tục, không ngừng.
✪ 3. 反复 vs 再三
Giống:
- "反复" và "再三" là những từ đồng nghĩa, đều là trạng từ và bổ nghĩa cho động từ.
Khác:
- "再三" có thể làm bổ ngữ, "反复" nhấn mạnh sự lặp lại của động tác, thường tu sức cho động từ chỉ động tác khi đối thoại.
✪ 4. 屡次 vs 再三
Giống:
- "一再" và "再三" là những từ đồng nghĩa, đều là trạng từ và bổ nghĩa cho động từ.
Khác:
- "再三" có thể làm bổ ngữ, "屡次" nhấn mạnh số lần lặp lại nhiều, thường tu sức cho động từ chỉ hành vi động tác.
✪ 5. 一再 vs 再三
Giống:
- "一再" và "再三" là những từ đồng nghĩa, đều là trạng từ và bổ nghĩa cho động từ.
Khác:
- "再三" có thể làm bổ ngữ, nhưng "一再" không thể làm bổ ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再三
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
- 我 再三 央求 , 他 才 答应 帮忙
- Tôi nhiều lần cầu xin, hắn ta mới đồng ý giúp đỡ.
- 囚犯 对 被控 罪名 再三 否认
- Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.
- 再三 阻难
- nhiều lần gây khó dễ
- 再 走 三舍 就 到 了
- Đi thêm ba xá nữa là đến.
- 她 再三 嘱咐 我 不要 迟到
- Cô ấy nhiều lần dặn tôi không được đến muộn.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
再›