权衡再三 quánhéng zàisān
volume volume

Từ hán việt: 【quyền hành tái tam】

Đọc nhanh: 权衡再三 (quyền hành tái tam). Ý nghĩa là: cân đi cân lại; cân đo đong đếm.

Ý Nghĩa của "权衡再三" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

权衡再三 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân đi cân lại; cân đo đong đếm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权衡再三

  • volume volume

    - 三令五申 sānlìngwǔshēn ( 再三 zàisān 告诫 gàojiè huò 命令 mìnglìng )

    - nhắc nhở liên tục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 考虑 kǎolǜ 再三 zàisān 之后 zhīhòu 决定 juédìng 分开 fēnkāi

    - Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.

  • volume volume

    - 再三 zàisān 推却 tuīquè

    - nhiều lần từ chối

  • volume volume

    - 再三 zàisān 阻难 zǔnàn

    - nhiều lần gây khó dễ

  • volume volume

    - zài zǒu 三舍 sānshè jiù dào le

    - Đi thêm ba xá nữa là đến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 再三 zàisān 要求 yāoqiú 唱歌 chànggē

    - Họ liên tục yêu cầu tôi hát.

  • volume volume

    - 再三 zàisān 要求 yāoqiú 改期 gǎiqī

    - Cô ấy nhiều lần yêu cầu dời ngày.

  • volume volume

    - zài lái 准备 zhǔnbèi 三个 sāngè 鸡蛋 jīdàn 打入 dǎrù wǎn zhōng

    - Chuẩn bị thêm ba quả Trứng gà đập vào trong bát

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao