Đọc nhanh: 再三再四 (tái tam tái tứ). Ý nghĩa là: lặp đi lặp lại, nhiều lần.
再三再四 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lặp đi lặp lại
over and over again
✪ 2. nhiều lần
repeatedly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再三再四
- 她 再三 让 我们 吃 蛋糕
- Cô ấy liên tục cho chúng tôi ăn bánh kem.
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
- 再三 挽留 , 挽留 不住
- năm lần bảy lượt cố giữ lại mà không được.
- 再三 致意
- nhiều lần hỏi thăm
- 再三 推却
- nhiều lần từ chối
- 她 再三 要求 改期
- Cô ấy nhiều lần yêu cầu dời ngày.
- 再 来 准备 三个 鸡蛋 打入 碗 中
- Chuẩn bị thêm ba quả Trứng gà đập vào trong bát
- 妈妈 再三 叮嘱 我
- Mẹ dặn đi dặn lại tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
再›
四›