请求再三 qǐngqiú zàisān
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh cầu tái tam】

Đọc nhanh: 请求再三 (thỉnh cầu tái tam). Ý nghĩa là: cầu khất.

Ý Nghĩa của "请求再三" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请求再三 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu khất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请求再三

  • volume volume

    - 再三 zàisān 央求 yāngqiú cái 答应 dāyìng 帮忙 bāngmáng

    - Tôi nhiều lần cầu xin, hắn ta mới đồng ý giúp đỡ.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 再三 zàisān 请求 qǐngqiú 帮助 bāngzhù

    - Ông già liên tục yêu cầu giúp đỡ.

  • volume volume

    - 请求 qǐngqiú 担任 dānrèn 第三方 dìsānfāng

    - Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba

  • volume volume

    - 他们 tāmen 再三 zàisān 要求 yāoqiú 唱歌 chànggē

    - Họ liên tục yêu cầu tôi hát.

  • volume volume

    - 校长 xiàozhǎng 三顾茅庐 sāngùmáolú 诚恳 chéngkěn 邀请 yāoqǐng 爷爷 yéye 再返 zàifǎn 学校 xuéxiào 代课 dàikè

    - Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế

  • volume volume

    - 再三 zàisān 要求 yāoqiú 改期 gǎiqī

    - Cô ấy nhiều lần yêu cầu dời ngày.

  • volume volume

    - 提交 tíjiāo 请款 qǐngkuǎn hòu 用户 yònghù 必须 bìxū 后方 hòufāng 再次 zàicì 请求 qǐngqiú 请款 qǐngkuǎn 作业 zuòyè 流程 liúchéng

    - Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán

  • volume volume

    - 再三 zàisān 央求 yāngqiú cái 答应 dāyìng

    - tôi van nài mãi anh ấy mới đồng ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao