Đọc nhanh: 再生 (tái sanh). Ý nghĩa là: sống lại, tái sinh; mọc lại; tái tạo, tái sinh; tái chế. Ví dụ : - 再生纸 giấy tái chế. - 再生橡胶 cao su tái chế. - 再生材料 vật liệu tái chế
再生 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sống lại
死而复生
✪ 2. tái sinh; mọc lại; tái tạo
机体的组织或器官的某一部分丧失或受到损伤后,重新生长如创口愈合,水螅被切成两段后长成两个水螅等
✪ 3. tái sinh; tái chế
对某种废品加工,使恢复原有性能,成为新的产品
- 再生纸
- giấy tái chế
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再生
- 再生纸
- giấy tái chế
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 他 生气 了 , 别 再 撩逗 他 了
- Anh ấy tức giận rồi, đừng chọc ghẹo anh ấy nữa.
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 我们 再也不能 把 生命 的 罪责 强加 到 别人 身上
- Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác
- 休 要 生气 , 我们 再谈
- Đừng tức giận, chúng ta sẽ nói chuyện lại.
- 别 再 生气 了 , 开心 点 吧
- Đừng giận nữa, vui lên chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
生›