Đọc nhanh: 兼容性 (kiêm dung tính). Ý nghĩa là: khả năng tương thích.
兼容性 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng tương thích
compatibility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼容性
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 越是 性急 , 越发 容易 出差错
- càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 记性差 的 人 容易 忘 事
- Người có trí nhớ kém dễ quên việc.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 她 的 性格 很 宽容
- Tính cách của cô ấy rất rộng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兼›
容›
性›