Đọc nhanh: 不兼容性 (bất kiêm dung tính). Ý nghĩa là: không tương thích.
不兼容性 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không tương thích
incompatibility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不兼容性
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
兼›
容›
性›