Đọc nhanh: 相互兼容 (tướng hỗ kiêm dung). Ý nghĩa là: tương thích lẫn nhau.
相互兼容 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương thích lẫn nhau
mutually compatible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相互兼容
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 夫妻 之间 需要 互相 包容
- Vợ chồng cần phải bao dung lẫn nhau.
- 互相 提携
- cùng hợp tác; dìu dắt nhau.
- 我们 要 学会 互相 容忍
- Chúng ta cần học cách tha thứ lẫn nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 互相 勉励
- khuyến khích lẫn nhau.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
兼›
容›
相›