Đọc nhanh: 掉线 (điệu tuyến). Ý nghĩa là: Rớt mạng; mất kết nối.
掉线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rớt mạng; mất kết nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 有人 越线 了 , 你 就 杀掉 ?
- Nếu ai đó vượt qua ranh giới, giết không tha.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
线›