全导微函数 quán dǎo wēi hánshù
volume volume

Từ hán việt: 【toàn đạo vi hàm số】

Đọc nhanh: 全导微函数 (toàn đạo vi hàm số). Ý nghĩa là: đạo hàm chung.

Ý Nghĩa của "全导微函数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全导微函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạo hàm chung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全导微函数

  • volume volume

    - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • volume volume

    - 为数甚微 wéishùshènwēi

    - (xét về) số lượng rất ít

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 全区 quánqū 数学 shùxué 统考 tǒngkǎo 取得 qǔde le jiào hǎo de 成绩 chéngjì

    - thi toán chung cho cả khu vực, cô ấy đạt thành tích rất tốt.

  • volume volume

    - wèi 辅导 fǔdǎo 数学 shùxué

    - Anh ấy phụ đạo môn toán cho tôi.

  • volume volume

    - yòu zài xué 二阶 èrjiē 导数 dǎoshù ma

    - Lại phái sinh bậc hai?

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao