Đọc nhanh: 全世界无产者联合起来 (toàn thế giới vô sản giả liên hợp khởi lai). Ý nghĩa là: Proletarier aller Länder, vereinigt euch!, Công nhân của thế giới, đoàn kết!.
全世界无产者联合起来 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Proletarier aller Länder, vereinigt euch!
✪ 2. Công nhân của thế giới, đoàn kết!
Workers of the world, unite!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全世界无产者联合起来
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 无产阶级 世界观
- thế giới quan vô sản
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 全世界 人民 团结起来
- Nhân dân trên toàn thế giới đoàn kết lại.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
产›
全›
合›
无›
来›
界›
者›
联›
起›