入木三分 rùmùsānfēn
volume volume

Từ hán việt: 【nhập mộc tam phân】

Đọc nhanh: 入木三分 (nhập mộc tam phân). Ý nghĩa là: lập luận sắc sảo; bàn tán sâu sắc; ăn vào gỗ sâu ba phân.

Ý Nghĩa của "入木三分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

入木三分 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập luận sắc sảo; bàn tán sâu sắc; ăn vào gỗ sâu ba phân

相传晋代书法家王羲之在木板上写字,刻字的人发现墨汁透入木板有三分深 (见于唐代张怀瓘《书断》) 后用来形容书法有力,也用来比喻议论深刻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入木三分

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 考虑 kǎolǜ 再三 zàisān 之后 zhīhòu 决定 juédìng 分开 fēnkāi

    - Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.

  • volume volume

    - 三七 sānqī 分成 fēnchéng

    - chia ba bảy

  • volume volume

    - 三七分 sānqīfēn zhàng

    - chia bảy ba

  • volume volume

    - jǐn 三分之一 sānfēnzhīyī de 成员 chéngyuán 出席 chūxí le 会议 huìyì

    - Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn de 宽度 kuāndù shì 三分 sānfēn

    - Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa