Đọc nhanh: 三分线 (tam phân tuyến). Ý nghĩa là: Vạch 3 điểm.
三分线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vạch 3 điểm
三分线是指篮球场上人工划出的一条弧线,它呈半圆形,篮架的落脚点即是它的圆心位置。在这条线外且没出球场投进的球即三分球。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三分线
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他 已经 有 三分 醉意 了
- anh ấy đã ngà ngà say rồi.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
分›
线›