Đọc nhanh: 是药三分毒 (thị dược tam phân độc). Ý nghĩa là: mọi loại thuốc đều có tác dụng phụ của nó.
是药三分毒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọi loại thuốc đều có tác dụng phụ của nó
every medicine has its side effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是药三分毒
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 我国 国旗 的 宽 是 长 的 三分之二
- chiều rộng quốc kỳ nước ta bằng hai phần ba chiều dài.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
分›
是›
毒›
药›