Đọc nhanh: 三分之一 (tam phân chi nhất). Ý nghĩa là: một phần ba. Ví dụ : - 仅三分之一的成员出席了会议。 Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.. - 这个数字约为法国总人口的三分之一。 Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.. - 三分之一的人口生活在贫困线或以下。 Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
三分之一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần ba
将一个物品三等分,其中一份就是总体的三分之一。
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 妈妈 , 苹果 的 三分之一 坏 了
- Mẹ ơi, một phần ba quả táo bị hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三分之一
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
- 森林 覆 被 占 全省 面积 三分之一 以上
- rừng chiếm trên 1/3 diện tích toàn tỉnh.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 他 获得 了 总开 的 三分之一
- Anh ấy nhận được một phần ba tổng tỷ lệ.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
之›
分›