Đọc nhanh: 体系 (thể hệ). Ý nghĩa là: hệ thống. Ví dụ : - 教育体系非常完善。 Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.. - 体系结构简单明了。 Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.. - 金融体系正在发展。 Hệ thống tài chính đang phát triển.
体系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống
很多有关的事情或者思想互相联系而形成的一个整体
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 体系 với từ khác
✪ 1. 系统 vs 体系
- "系统" có thể làm trạng ngữ để bổ nghĩa cho động từ, "体系" không thể làm trạng ngữ.
- "体系" là trừu tượng; "系统" có thể là thứ trừu tượng, chẳng hạn như hệ thống tổ chức, hoặc những thứ cụ thể, chẳng hạn như hệ thống thủy lợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体系
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 连结 , 连系 有 连系 的 系列 或 群体
- Liên kết, liên hệ với một chuỗi hoặc tập hợp có mối liên quan.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 该 体系 的 永恒性 不 受 任何事物 的 影响
- Tính vĩnh cửu của hệ thống này không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ vật chất nào.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
系›