Đọc nhanh: 体例 (thể lệ). Ý nghĩa là: thể lệ. Ví dụ : - 发凡起例(说明全书要旨,拟定编撰体例)。 trình bày tóm tắt. - 划一体例 thống nhất thể loại. - 这本书再版时,体例可以照旧,资料必须补充。 quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
体例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể lệ
著作的编写格式;文章的组织形式
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 划一 体例
- thống nhất thể loại
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体例
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 划一 体例
- thống nhất thể loại
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 我 想要 一个 具体 的 例子
- Tôi muốn một ví dụ cụ thể.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
例›