Đọc nhanh: 体育系 (thể dục hệ). Ý nghĩa là: Bộ môn giáo dục thể chất.
体育系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ môn giáo dục thể chất
Physical Education department
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育系
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他 喜欢 读 体育报
- Anh ấy thích đọc báo thể thao.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
系›
育›