Đọc nhanh: 整个政治体系 (chỉnh cá chính trị thể hệ). Ý nghĩa là: Cả hệ thống chính trị.
整个政治体系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cả hệ thống chính trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整个政治体系
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 基本 构成 了 整个 体系
- Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 政府 赞助 了 这个 体育赛事
- Chính phủ đã tài trợ cho sự kiện thể thao này.
- 他们 试图 统治 整个 国家
- Họ cố gắng khống chế toàn bộ đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
体›
政›
整›
治›
系›