体制 tǐzhì
volume volume

Từ hán việt: 【thể chế】

Đọc nhanh: 体制 (thể chế). Ý nghĩa là: thể chế; cơ chế, thể; thể tài. Ví dụ : - 学校体制 thể chế trường học. - 领导体制 cơ chế lãnh đạo. - 五言诗的体制在汉末就形成了。 thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

Ý Nghĩa của "体制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

体制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thể chế; cơ chế

国家机关、企业、事业单位等的组织制度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 体制 tǐzhì

    - thể chế trường học

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 体制 tǐzhì

    - cơ chế lãnh đạo

✪ 2. thể; thể tài

文体的格局;体裁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体制

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 音箱 yīnxiāng de 箱体 xiāngtǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Cái hộp loa này được làm thủ công.

  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - jiù xiàng bèi 黑客帝国 hēikèdìguó de 母体 mǔtǐ 控制 kòngzhì le 一样 yīyàng

    - Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.

  • volume volume

    - jiù 体制 tǐzhì 需要 xūyào 改革 gǎigé

    - Thể chế cũ cần được cải cách.

  • volume volume

    - xīn 体制 tǐzhì 逐步 zhúbù 建立 jiànlì

    - Thể chế mới dần được xây dựng.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 过剩 guòshèng de 人力 rénlì 这一 zhèyī 体制 tǐzhì 使 shǐ 公司 gōngsī 处境 chǔjìng 不利 bùlì

    - Do sự dư thừa nhân lực, hệ thống này khiến cho công ty gặp khó khăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng 具体 jùtǐ de 方案 fāngàn

    - Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao