Đọc nhanh: 经济体系 (kinh tế thể hệ). Ý nghĩa là: hệ thống kinh tế.
经济体系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống kinh tế
economic system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济体系
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
济›
系›
经›