Đọc nhanh: 布雷顿森林体系 (bố lôi đốn sâm lâm thể hệ). Ý nghĩa là: Bretton woods System Hệ thống Bretton Woods.
布雷顿森林体系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bretton woods System Hệ thống Bretton Woods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布雷顿森林体系
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
布›
林›
森›
系›
雷›
顿›