Đọc nhanh: 李风气候 (lí phong khí hậu). Ý nghĩa là: khí hậu gió mùa.
李风气候 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí hậu gió mùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李风气候
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不成气候
- không nên trò trống.
- 他们 能 成 什么 气候 呢
- Bọn họ có thể làm nên cái gì chứ.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 今年 的 气候 同 往年 不 一样
- Khí hậu năm nay khác với những năm trước.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
李›
气›
风›