李风气候 lǐ fēng qìhòu
volume volume

Từ hán việt: 【lí phong khí hậu】

Đọc nhanh: 李风气候 (lí phong khí hậu). Ý nghĩa là: khí hậu gió mùa.

Ý Nghĩa của "李风气候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李风气候 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí hậu gió mùa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李风气候

  • volume volume

    - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 不成气候 bùchéngqìhòu

    - không nên trò trống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen néng chéng 什么 shénme 气候 qìhòu ne

    - Bọn họ có thể làm nên cái gì chứ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shòu 政治气候 zhèngzhìqìhòu de 影响 yǐngxiǎng

    - Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 急剧 jíjù 变化 biànhuà 带来 dàilái 灾害 zāihài

    - Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 气候 qìhòu tóng 往年 wǎngnián 一样 yīyàng

    - Khí hậu năm nay khác với những năm trước.

  • volume volume

    - zài 风景 fēngjǐng hǎo 气候 qìhòu 适宜 shìyí de 所在 suǒzài gěi 工人 gōngrén men 修建 xiūjiàn le 疗养院 liáoyǎngyuàn

    - nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao