Đọc nhanh: 赤候 (xích hậu). Ý nghĩa là: trinh sát; thăm dò; lính trinh sát.
赤候 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trinh sát; thăm dò; lính trinh sát
侦察乱情;侦察的士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤候
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
- 买 建材 的 时候 你 要 看 价格
- Khi mua vật liệu xây dựng bạn phải nhìn vào giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
赤›