估量 gūliàng
volume volume

Từ hán việt: 【cổ lượng】

Đọc nhanh: 估量 (cổ lượng). Ý nghĩa là: đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; lượng; phỏng đoán, cân nhắc, suy nghĩ. Ví dụ : - 难以估量的损失。 Khó đánh giá được tổn thất.

Ý Nghĩa của "估量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

估量 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; lượng; phỏng đoán

估计

Ví dụ:
  • volume volume

    - 难以 nányǐ 估量 gūliáng de 损失 sǔnshī

    - Khó đánh giá được tổn thất.

✪ 2. cân nhắc

考虑事情、文字等是否可行或是否适当

✪ 3. suy nghĩ

考虑; 斟酌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估量

  • volume volume

    - 古铃 gǔlíng 价值 jiàzhí 难以 nányǐ 估量 gūliáng

    - Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.

  • volume volume

    - 估算 gūsuàn 产量 chǎnliàng

    - tính ra sản lượng

  • volume volume

    - 难以 nányǐ 估量 gūliáng de 损失 sǔnshī

    - Khó đánh giá được tổn thất.

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 价格 jiàgé 可以 kěyǐ 商量 shāngliáng

    - Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 出来 chūlái le 货物 huòwù de 数量 shùliàng

    - Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 估量 gūliáng 成功 chénggōng 概率 gàilǜ

    - Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.

  • volume volume

    - 敌人 dírén guò 高地 gāodì 估计 gūjì 自己 zìjǐ de 力量 lìliàng

    - Kẻ địch đã đánh giá quá cao sức mạnh của mình.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng liàng le 一下 yīxià 棚屋 péngwū de 尺寸 chǐcùn 立刻 lìkè 估计 gūjì chū de 大小 dàxiǎo

    - Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao