Đọc nhanh: 活立木的质量评估 (hoạt lập mộc đích chất lượng bình cổ). Ý nghĩa là: Đánh giá chất lượng cây làm gỗ.
活立木的质量评估 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh giá chất lượng cây làm gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活立木的质量评估
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 他 过 着 质朴 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống giản dị.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他 的 生活 质量 大大 改善 了
- Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện.
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
木›
活›
的›
立›
评›
质›
量›