Đọc nhanh: 羊毛质量评估 (dương mao chất lượng bình cổ). Ý nghĩa là: Định giá chất lượng hàng len.
羊毛质量评估 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định giá chất lượng hàng len
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛质量评估
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
毛›
羊›
评›
质›
量›