Đọc nhanh: 估测 (cổ trắc). Ý nghĩa là: ước tính.
估测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ước tính
estimate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他们 提出 了 一种 新 的 猜测
- Họ đã đưa ra một phỏng đoán mới.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
测›