伏帖 fú tiē
volume volume

Từ hán việt: 【phục thiếp】

Đọc nhanh: 伏帖 (phục thiếp). Ý nghĩa là: dễ chịu; thoải mái, phục tùng; nghe theo. Ví dụ : - 心里很伏帖 dễ chịu trong lòng

Ý Nghĩa của "伏帖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏帖 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dễ chịu; thoải mái

舒适

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心里 xīnli hěn 伏帖 fútiē

    - dễ chịu trong lòng

✪ 2. phục tùng; nghe theo

同''服帖''1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏帖

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - 心里 xīnli hěn 伏帖 fútiē

    - dễ chịu trong lòng

  • volume volume

    - 回复 huífù le 这个 zhègè 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đã trả lời bài viết này.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 窗边 chuāngbiān

    - Cậu ấy tựa bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 伏天 fútiān 特别 tèbié

    - Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao