打埋伏 dǎmáifú
volume volume

Từ hán việt: 【đả mai phục】

Đọc nhanh: 打埋伏 (đả mai phục). Ý nghĩa là: mai phục; phục kích, giấu giếm; che giấu; ẩn nấp; bưng bít; che đậy. Ví dụ : - 留下一排人在这里打埋伏。 để lại một trung đội mai phục ở đây.

Ý Nghĩa của "打埋伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打埋伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mai phục; phục kích

预先隐藏起来,待时行动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 留下 liúxià 一排 yīpái rén zài 这里 zhèlǐ 打埋伏 dǎmáifú

    - để lại một trung đội mai phục ở đây.

✪ 2. giấu giếm; che giấu; ẩn nấp; bưng bít; che đậy

比喻隐藏物资、人力或隐瞒问题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打埋伏

  • volume volume

    - 人马 rénmǎ fēn zuò 三路 sānlù 两路 liǎnglù 埋伏 máifú 一路 yīlù 出击 chūjī

    - chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.

  • volume volume

    - zhōng 埋伏 máifú

    - rơi vào ổ mai phục.

  • volume volume

    - 四面 sìmiàn 埋伏 máifú

    - mai phục tứ phía.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 场景 chǎngjǐng zhuǎn dào 仓库 cāngkù 行凶 xíngxiōng zhě zhèng 埋伏 máifú zài 那里 nàlǐ 伺机 sìjī 行动 xíngdòng

    - Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 埋伏 máifú

    - Bọn họ mai phục ở đây.

  • volume volume

    - 留下 liúxià 一排 yīpái rén zài 这里 zhèlǐ 打埋伏 dǎmáifú

    - để lại một trung đội mai phục ở đây.

  • volume volume

    - 电流 diànliú de shì de 通过 tōngguò 化学反应 huàxuéfǎnyìng 产生 chǎnshēng de 电流 diànliú de

    - Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 预算 yùsuàn shì le 埋伏 máifú de yào 认真 rènzhēn 核查 héchá 一下 yīxià

    - mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Mái , Mán
    • Âm hán việt: Mai , Man
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GWG (土田土)
    • Bảng mã:U+57CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao