初伏 chū fú
volume volume

Từ hán việt: 【sơ phục】

Đọc nhanh: 初伏 (sơ phục). Ý nghĩa là: ngày sơ phục (ngày đầu tiên của kỳ đầu của mùa nóng), tuần sơ phục; thời kỳ sơ phục (ngày đầu tiên của ba kỳ - mỗi kỳ mười ngày - của mùa nóng Ba mươi ngày nóng nhất của mùa hè gọi là phục nhật, được chia thành ba kỳ: sơ phục, trung phục, hạ phục).

Ý Nghĩa của "初伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngày sơ phục (ngày đầu tiên của kỳ đầu của mùa nóng)

夏至后的第三个庚日,是三伏头一伏的第一天

✪ 2. tuần sơ phục; thời kỳ sơ phục (ngày đầu tiên của ba kỳ - mỗi kỳ mười ngày - của mùa nóng Ba mươi ngày nóng nhất của mùa hè gọi là phục nhật, được chia thành ba kỳ: sơ phục, trung phục, hạ phục)

通常也指从夏至后第三个庚日起到第 四个庚日前一天的一段时间也叫头伏参看〖三伏〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初伏

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初一 chūyī

    - Hôm nay là mùng một.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初赛 chūsài

    - Hôm nay là vòng sơ khảo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 伏天 fútiān 特别 tèbié

    - Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.

  • volume volume

    - 初伏 chūfú 已经 yǐjīng 到来 dàolái le

    - Ngày sơ phục đã đến rồi. (ngày đầu tiên trong ba ngày nóng nhất trong năm)

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 偏离 piānlí 自己 zìjǐ 最初 zuìchū de 计划 jìhuà

    - Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 忘记 wàngjì 自己 zìjǐ de 初心 chūxīn

    - Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao