Đọc nhanh: 深望 (thâm vọng). Ý nghĩa là: mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi. Ví dụ : - 资深望重 thâm niên vọng trọng. - 深望玉成此事。 mong được giúp đỡ trong việc này.
深望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi
深切地盼望
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深望
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
深›