深望 shēnwàng
volume volume

Từ hán việt: 【thâm vọng】

Đọc nhanh: 深望 (thâm vọng). Ý nghĩa là: mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi. Ví dụ : - 资深望重 thâm niên vọng trọng. - 深望玉成此事。 mong được giúp đỡ trong việc này.

Ý Nghĩa của "深望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi

深切地盼望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 资深望重 zīshēnwàngzhòng

    - thâm niên vọng trọng

  • volume volume

    - 深望 shēnwàng 玉成 yùchéng 此事 cǐshì

    - mong được giúp đỡ trong việc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深望

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 深望 shēnwàng 玉成 yùchéng 此事 cǐshì

    - mong được giúp đỡ trong việc này.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 资深望重 zīshēnwàngzhòng

    - thâm niên vọng trọng

  • volume volume

    - 上级领导 shàngjílǐngdǎo 深入 shēnrù 下层 xiàcéng

    - lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.

  • volume volume

    - 不孚众望 bùfúzhòngwàng

    - không phụ lòng mong mỏi chung

  • volume volume

    - 深孚众望 shēnfúzhòngwàng ( hěn 使 shǐ 群众 qúnzhòng 信服 xìnfú )

    - làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao