仗义疏财 zhàngyìshūcái
volume volume

Từ hán việt: 【trượng nghĩa sơ tài】

Đọc nhanh: 仗义疏财 (trượng nghĩa sơ tài). Ý nghĩa là: trọng nghĩa khinh tài.

Ý Nghĩa của "仗义疏财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仗义疏财 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trọng nghĩa khinh tài

讲义气,轻钱财,多指拿出钱来帮助有困难的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗义疏财

  • volume volume

    - 轻财重义 qīngcáizhòngyì

    - trọng nghĩa khinh tài

  • volume volume

    - 他们 tāmen 定义 dìngyì 成功 chénggōng wèi 财富 cáifù

    - Họ định nghĩa thành công là tài sản.

  • volume volume

    - 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý

  • volume volume

    - 依仗 yīzhàng 财势 cáishì 横行乡里 héngxíngxiānglǐ

    - dựa vào tiền tài quyền thế, hống hách quê nhà

  • volume volume

    - 激于义愤 jīyúyìfèn 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - Cô ấy do kích động lòng bất mãn mà lên tiếng bênh vực.

  • volume volume

    - 这伙 zhèhuǒ 匪徒 fěitú 明火执仗 mínghuǒzhízhàng 公开 gōngkāi 抢劫 qiǎngjié 人财物 réncáiwù

    - Băng cướp này đã nổ súng công khai cướp tài sản của mọi người.

  • volume volume

    - fēn 亲疏 qīnshū

    - không phân biệt quen hay lạ.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 积累 jīlěi le 巨额 jùé 财富 cáifù

    - đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa