疏财重义 shū cái zhòng yì
volume volume

Từ hán việt: 【sơ tài trọng nghĩa】

Đọc nhanh: 疏财重义 (sơ tài trọng nghĩa). Ý nghĩa là: phát tài, trợ đức (thành ngữ); (nghĩa bóng) cống hiến một cách hào phóng vì sự nghiệp công cộng.

Ý Nghĩa của "疏财重义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疏财重义 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát tài, trợ đức (thành ngữ); (nghĩa bóng) cống hiến một cách hào phóng vì sự nghiệp công cộng

distributing money, supporting virtue (idiom); fig. to give generously in a public cause

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏财重义

  • volume volume

    - 苏维埃 sūwéiāi 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.

  • volume volume

    - 轻财重义 qīngcáizhòngyì

    - trọng nghĩa khinh tài

  • volume volume

    - 他们 tāmen 定义 dìngyì 成功 chénggōng wèi 财富 cáifù

    - Họ định nghĩa thành công là tài sản.

  • volume volume

    - 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - ý nghĩa lớn lao

  • volume volume

    - hěn 重义气 zhòngyìqì

    - Anh ấy rất coi trọng nghĩa khí.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū dào cáng 意义 yìyì 重大 zhòngdà

    - Nghiên cứu Đạo Tạng có ý nghĩa quan trọng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 重情 zhòngqíng 重义 zhòngyì de rén 大家 dàjiā dōu hěn 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 具有 jùyǒu 重要 zhòngyào de 意义 yìyì

    - Dự án này có ý nghĩa quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao