仗义 zhàngyì
volume volume

Từ hán việt: 【trượng nghĩa】

Đọc nhanh: 仗义 (trượng nghĩa). Ý nghĩa là: giữ gìn chính nghĩa; ủng hộ chính nghĩa, coi trọng nghĩa khí; trọng nghĩa. Ví dụ : - 仗义执言 bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý

Ý Nghĩa của "仗义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仗义 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giữ gìn chính nghĩa; ủng hộ chính nghĩa

主持正义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý

✪ 2. coi trọng nghĩa khí; trọng nghĩa

讲义气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗义

  • volume volume

    - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • volume volume

    - 义勇军 yìyǒngjūn

    - nghĩa dũng quân; nghĩa quân

  • volume volume

    - 义军 yìjūn 蜂起 fēngqǐ

    - nghĩa quân nổi dậy như ong

  • volume volume

    - 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý

  • volume volume

    - 激于义愤 jīyúyìfèn 仗义执言 zhàngyìzhíyán

    - Cô ấy do kích động lòng bất mãn mà lên tiếng bênh vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJK (人十大)
    • Bảng mã:U+4ED7
    • Tần suất sử dụng:Cao