笑眯眯 xiàomīmī
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu mị mị】

Đọc nhanh: 笑眯眯 (tiếu mị mị). Ý nghĩa là: cười híp mắt; cười tít mắt.

Ý Nghĩa của "笑眯眯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑眯眯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười híp mắt; cười tít mắt

(笑眯眯的) 形容微笑时眼皮微微合拢的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑眯眯

  • volume volume

    - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông nheo mắt lại đọc báo.

  • volume volume

    - xiào 眯起 mīqǐ 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy cười típ cả mắt vào.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 眼睛 yǎnjing 眯起来 mīqǐlai

    - Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 只是 zhǐshì 眯缝 mīfeng zhe 眼睛 yǎnjing xiào

    - anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi le de 眼睛 yǎnjing

    - Cát bụi mắt tôi rồi.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一会儿 yīhuìer

    - Tôi cần chợp mắt tý.

  • volume volume

    - xiān 一会儿 yīhuìer ba

    - Bạn chợp mắt chút trước đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Mī , Mí , Mǐ , Mì
    • Âm hán việt: , Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUFD (月山火木)
    • Bảng mã:U+772F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao