Đọc nhanh: 凶巴巴 (hung ba ba). Ý nghĩa là: hung dữ, thô ráp, độc ác.
凶巴巴 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hung dữ
fierce
✪ 2. thô ráp
harsh
✪ 3. độc ác
savage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶巴巴
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 巴瑞 却 拒绝 罢休 除非 找到 真凶
- Barry không chịu nghỉ ngơi cho đến khi tìm ra thủ phạm.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凶›
巴›