volume volume

Từ hán việt: 【a】

Đọc nhanh: (a). Ý nghĩa là: thở; thở ra; hà; hà hơi, trách; trách móc; trách mắng; la mắng, ơ; ô; ôi; a; úi chà (thán từ biểu thị sự kinh ngạc). Ví dụ : - 张嘴轻轻呵一下。 Mở miệng thở nhẹ một chút.. - 呵口热气暖暖手。 Hà hơi nóng ấm tay.. - 别呵责小孩子。 Đừng quát mắng trẻ nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thở; thở ra; hà; hà hơi

呼 (气); 哈 (气)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 张嘴 zhāngzuǐ 轻轻 qīngqīng 一下 yīxià

    - Mở miệng thở nhẹ một chút.

  • volume volume

    - 呵口 hēkǒu 热气 rèqì nuǎn 暖手 nuǎnshǒu

    - Hà hơi nóng ấm tay.

✪ 2. trách; trách móc; trách mắng; la mắng

呵斥

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 呵责 hēzé 小孩子 xiǎoháizi

    - Đừng quát mắng trẻ nhỏ.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 地呵道 dìhēdào

    - Anh ấy quát lớn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma le 一句 yījù

    - Mẹ mắng anh ấy một câu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ơ; ô; ôi; a; úi chà (thán từ biểu thị sự kinh ngạc)

同''嗬''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - 明白 míngbai le

    - A, tôi hiểu rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē 这事 zhèshì zhēn 有趣 yǒuqù

    - Ha ha, chuyện này thật thú vị.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē bié 指望 zhǐwàng 相信 xiāngxìn

    - Hê hê, đừng mong tôi tin bạn.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiù 知道 zhīdào huì 这样 zhèyàng

    - Hê hê, biết sẽ như thế này mà.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē kàn 真可笑 zhēnkěxiào

    - Ha ha, nhìn bạn thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵呵 hēhē jiǎng hěn 好笑 hǎoxiào

    - Ha ha, bạn kể thật buồn cười.

  • volume volume

    - 呵叻 kēlè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Kha Lặc là một nơi tốt.

  • volume volume

    - gēn 很多 hěnduō 孩子 háizi 一样 yīyàng 他们 tāmen dōu 只是 zhǐshì 孤儿 gūér

    - Giống như bao đứa trẻ khác, các em cũng chỉ là trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao