Đọc nhanh: 笑盈盈 (tiếu doanh doanh). Ý nghĩa là: tươi cười, là tất cả những nụ cười.
笑盈盈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tươi cười
smilingly
✪ 2. là tất cả những nụ cười
to be all smiles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑盈盈
- 笑脸 盈盈
- mặt tràn đầy niềm vui
- 利润 渐盈
- Lợi nhuận dần tăng lên.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 体态轻盈
- thân hình mềm mại.
- 轻盈 的 笑语
- nói cười thoải mái.
- 笑容 盈在 脸上
- Nụ cười tràn đầy trên mặt.
- 他 突然 热泪盈眶
- Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.
- 他们 的 生意 每年 都 有 盈利
- Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盈›
笑›