笑盈盈 xiào yíngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu doanh doanh】

Đọc nhanh: 笑盈盈 (tiếu doanh doanh). Ý nghĩa là: tươi cười, là tất cả những nụ cười.

Ý Nghĩa của "笑盈盈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑盈盈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tươi cười

smilingly

✪ 2. là tất cả những nụ cười

to be all smiles

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑盈盈

  • volume volume

    - 笑脸 xiàoliǎn 盈盈 yíngyíng

    - mặt tràn đầy niềm vui

  • volume volume

    - 利润 lìrùn 渐盈 jiànyíng

    - Lợi nhuận dần tăng lên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 体态轻盈 tǐtàiqīngyíng

    - thân hình mềm mại.

  • volume volume

    - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • volume volume

    - 笑容 xiàoróng 盈在 yíngzài 脸上 liǎnshàng

    - Nụ cười tràn đầy trên mặt.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Anh ấy đột nhiên nước mắt rưng rưng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生意 shēngyì 每年 měinián dōu yǒu 盈利 yínglì

    - Kinh doanh của họ mỗi năm đều có lãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao