呵禁 hē jìn
volume volume

Từ hán việt: 【a cấm】

Đọc nhanh: 呵禁 (a cấm). Ý nghĩa là: mắng mỏ; nhiếc móc.

Ý Nghĩa của "呵禁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呵禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắng mỏ; nhiếc móc

大声喝斥制止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵禁

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 走私 zǒusī

    - nghiêm cấm buôn lậu.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 禁律 jìnlǜ

    - Anh ta không biết luật cấm.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - Anh ấy không nhịn được mà cười lên.

  • volume volume

    - 不禁 bùjīn 欢呼 huānhū 起来 qǐlai

    - Cậu ấy không nhịn reo hò lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 拥有 yōngyǒu 毒品 dúpǐn ér bèi 监禁 jiānjìn

    - Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao