Đọc nhanh: 呵禁 (a cấm). Ý nghĩa là: mắng mỏ; nhiếc móc.
呵禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắng mỏ; nhiếc móc
大声喝斥制止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呵›
禁›