Đọc nhanh: 拔举 (bạt cử). Ý nghĩa là: tiến cử; đề cử; cử tiến.
拔举 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến cử; đề cử; cử tiến
选拔推荐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔举
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 举一赅 百
- nêu một để nói cả trăm
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
拔›