Đọc nhanh: 举止言谈 (cử chỉ ngôn đàm). Ý nghĩa là: hành vi và lời nói; cử chỉ và lời nói.
举止言谈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi và lời nói; cử chỉ và lời nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举止言谈
- 言谈举止
- cử chỉ và lời nói
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 她 的 言谈举止 很 拘谨
- Cử chỉ và lời nói của cô ấy rất thận trọng.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 她 的 言谈举止 有点 发骚
- Cách cô ấy nói chuyện và cư xử có phần phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
止›
言›
谈›