设施 shèshī
volume volume

Từ hán việt: 【thiết thi】

Đọc nhanh: 设施 (thiết thi). Ý nghĩa là: thiết bị; phương tiện; công trình; cơ sở; cơ sở hạ tầng. Ví dụ : - 医院设施很完善。 Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.. - 学校有很多新设施。 Trường có rất nhiều thiết bị mới.. - 公司设施非常现代。 Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.

Ý Nghĩa của "设施" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị; phương tiện; công trình; cơ sở; cơ sở hạ tầng

为进行某项工作或满足某种需要而建立起来的机构; 系统; 组织; 建筑等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 设施 shèshī hěn 完善 wánshàn

    - Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 很多 hěnduō xīn 设施 shèshī

    - Trường có rất nhiều thiết bị mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设施 shèshī 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设施

  • volume volume

    - 箭楼 jiànlóu shì 古代 gǔdài 防御 fángyù 设施 shèshī

    - Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 设施 shèshī 应用 yìngyòng

    - Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 设施 shèshī hěn 完善 wánshàn

    - Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设施 shèshī 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.

  • volume volume

    - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 主动 zhǔdòng 换气 huànqì 设施 shèshī 室内空气 shìnèikōngqì 质量 zhìliàng 较差 jiàochà

    - Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 很多 hěnduō xīn 设施 shèshī

    - Trường có rất nhiều thiết bị mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 现代 xiàndài de 设施 shèshī

    - Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao