策略举措 Cèlüè jǔcuò
volume volume

Từ hán việt: 【sách lược cử thố】

Đọc nhanh: 策略举措 (sách lược cử thố). Ý nghĩa là: Strategic move Động thái chiến lược.

Ý Nghĩa của "策略举措" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

策略举措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Strategic move Động thái chiến lược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策略举措

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 脱略 tuōlüè

    - không kiềm chế hành động

  • volume volume

    - 举措失当 jǔcuòshīdàng

    - hành động không thích hợp.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 一些 yīxiē 措举 cuòjǔ

    - Anh ấy đề xuất một vài biện pháp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采取 cǎiqǔ 灵活 línghuó de 策略 cèlüè

    - Chúng ta phải áp dụng các chiến lược linh hoạt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 领导 lǐngdǎo zài 讨论 tǎolùn 策略 cèlüè

    - Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.

  • volume volume

    - xiān 了解 liǎojiě 市场 shìchǎng 进而 jìnér 制定 zhìdìng 策略 cèlüè

    - Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.

  • - 制定 zhìdìng 有效 yǒuxiào de 学习策略 xuéxícèlüè 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 提高 tígāo 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ

    - Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

  • - 市场 shìchǎng 分析师 fēnxīshī 负责 fùzé 分析 fēnxī 市场趋势 shìchǎngqūshì 提供 tígōng 产品 chǎnpǐn 营销 yíngxiāo 策略 cèlüè 建议 jiànyì

    - Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao