Đọc nhanh: 策略举措 (sách lược cử thố). Ý nghĩa là: Strategic move Động thái chiến lược.
策略举措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Strategic move Động thái chiến lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策略举措
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 举措失当
- hành động không thích hợp.
- 他 提出 一些 措举
- Anh ấy đề xuất một vài biện pháp.
- 我们 要 采取 灵活 的 策略
- Chúng ta phải áp dụng các chiến lược linh hoạt.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
- 市场 分析师 负责 分析 市场趋势 , 提供 产品 和 营销 策略 建议
- Chuyên gia phân tích thị trường chịu trách nhiệm phân tích xu hướng thị trường, cung cấp các đề xuất về sản phẩm và chiến lược marketing.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
措›
略›
策›